From 600eb70a98fe3db7263f400ab2d43e74223d6881 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Igor Chubin Date: Sun, 7 Jul 2019 20:00:40 +0200 Subject: [PATCH] reformatted vi.txt (#307) --- share/translations/vi.txt | 128 ++++++++++++++------------------------ 1 file changed, 47 insertions(+), 81 deletions(-) diff --git a/share/translations/vi.txt b/share/translations/vi.txt index cfcf4d8..40dddf1 100644 --- a/share/translations/vi.txt +++ b/share/translations/vi.txt @@ -1,81 +1,47 @@ -113: : Trời trong -113: : Trời nắng -116: : Có mây -119: : Nhiều mây -122: : Âm u -143: : Sương mù -176: : Có mưa rải rác -179: : Có tuyết rải rác -182: : Có mưa đá rải rác -185: : Có mưa phùn băng rải rác -200: : Có dông -227: : Tuyết bay -230: : Bão tuyết -248: : Sương mù -260: : Sương mù đóng băng -263: : Mưa phùn nhẹ rải rác -266: : Mưa phùn nhẹ -281: : Mưa phùn băng -284: : Mưa phùn băng to -293: : Mưa nhẹ rải rác -296: : Mưa nhỏ -299: : Thỉnh thoảng có mưa vừa -302: : Mưa vừa -305: : Thỉnh thoảng có mưa to -308: : Mưa to -311: : Mưa băng giá nhẹ -314: : Mưa băng giá vừa đến to -317: : Mưa đá nhỏ -320: : Mưa đá vừa đến to -323: : Tuyết rơi nhẹ rải rác -326: : Tuyết rơi nhẹ -329: : Tuyết rơi vừa rải rác -332: : Tuyết rơi vừa -335: : Tuyết rơi dày rải rác -338: : Tuyết rơi dày -350: : Mưa đá -353: : Mưa rào nhẹ -356: : Mưa rào vừa đến to -359: : Mưa rào xối xả -362: : Mưa rào đá nhẹ -365: : Mưa rào đá vừa đến to -368: : Mưa rào tuyết nhỏ -371: : Mưa rào tuyết vừa đến to -386: : Mưa rào nhẹ có dông rải rác -389: : Mưa dông vừa đến to -392: : Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác -395: : Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - +113: Trời trong : Clear +113: Trời nắng : Sunny +116: Có mây : Partly cloudy +119: Nhiều mây : Cloudy +122: Âm u : Overcast +143: Sương mù : Mist +176: Có mưa rải rác : Patchy rain possible +179: Có tuyết rải rác : Patchy snow possible +182: Có mưa đá rải rác : Patchy sleet possible +185: Có mưa phùn băng rải rác : Patchy freezing drizzle possible +200: Có dông : Thundery outbreaks possible +227: Tuyết bay : Blowing snow +230: Bão tuyết : Blizzard +248: Sương mù : Fog +260: Sương mù đóng băng : Freezing fog +263: Mưa phùn nhẹ rải rác : Patchy light drizzle +266: Mưa phùn nhẹ : Light drizzle +281: Mưa phùn băng : Freezing drizzle +284: Mưa phùn băng to : Heavy freezing drizzle +293: Mưa nhẹ rải rác : Patchy light rain +296: Mưa nhỏ : Light rain +299: Thỉnh thoảng có mưa vừa : Moderate rain at times +302: Mưa vừa : Moderate rain +305: Thỉnh thoảng có mưa to : Heavy rain at times +308: Mưa to : Heavy rain +311: Mưa băng giá nhẹ : Light freezing rain +314: Mưa băng giá vừa đến to : Moderate or heavy freezing rain +317: Mưa đá nhỏ : Light sleet +320: Mưa đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet +323: Tuyết rơi nhẹ rải rác : Patchy light snow +326: Tuyết rơi nhẹ : Light snow +329: Tuyết rơi vừa rải rác : Patchy moderate snow +332: Tuyết rơi vừa : Moderate snow +335: Tuyết rơi dày rải rác : Patchy heavy snow +338: Tuyết rơi dày : Heavy snow +350: Mưa đá : Ice pellets +353: Mưa rào nhẹ : Light rain shower +356: Mưa rào vừa đến to : Moderate or heavy rain shower +359: Mưa rào xối xả : Torrential rain shower +362: Mưa rào đá nhẹ : Light sleet showers +365: Mưa rào đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet showers +368: Mưa rào tuyết nhỏ : Light snow showers +371: Mưa rào tuyết vừa đến to : Moderate or heavy snow showers +386: Mưa rào nhẹ có dông rải rác : Patchy light rain with thunder +389: Mưa dông vừa đến to : Moderate or heavy rain with thunder +392: Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác : Patchy light snow with thunder +395: Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác : Moderate or heavy snow with thunder