mirror of https://github.com/chubin/wttr.in
commit
c335a1eb49
@ -0,0 +1,67 @@
|
||||
Cách dùng:
|
||||
|
||||
$ curl wttr.in # vị trí hiện tại
|
||||
$ curl wttr.in/sgn # thời tiết sân bay Tân Sơn Nhất
|
||||
|
||||
Các loại địa điểm được hỗ trợ:
|
||||
|
||||
/paris # tên thành phố
|
||||
/~Eiffel+tower # địa điểm nổi tiếng bất kỳ
|
||||
/Москва # tên địa điểm Unicode trong bất cứ ngôn ngữ nào
|
||||
/sgn # mã sân bay IATA (3 ký tự)
|
||||
/@stackoverflow.com # tên miền
|
||||
/94107 # mã vùng (chỉ cho Hoa Kỳ)
|
||||
/-78.46,106.79 # tọa độ
|
||||
|
||||
Địa điểm đặc biệt:
|
||||
|
||||
/moon # pha mặt trăng (thêm ,+US hoặc ,+France để lấy chu kỳ mặt trăng cho địa điểm đó)
|
||||
/moon@2016-10-25 # pha mặt trăng của 1 ngày (@2016-10-25)
|
||||
|
||||
Đơn vị:
|
||||
|
||||
?m # hệ mét (SI) (mặc định cho mọi nơi trừ Mỹ)
|
||||
?u # USCS (mặc định cho Mỹ)
|
||||
?M # tốc độ gió theo m/s
|
||||
|
||||
Tùy chọn hiển thị:
|
||||
|
||||
?0 # Chỉ hiện thời tiết hiện tại
|
||||
?1 # Thời tiết hiện tại + 1 ngày
|
||||
?2 # Thời tiết hiện tại + 2 ngày
|
||||
?n # bản rút gọn (chỉ có ngày & đêm)
|
||||
?q # bản thu nhỏ (không có dòng "Báo cáo thời tiết")
|
||||
?Q # bản siêu nhỏ (không có dòng "Báo cáo thời tiết" và địa điểm)
|
||||
?T # tắt escape sequence cho terminal (không màu)
|
||||
|
||||
Tùy chọn PNG:
|
||||
|
||||
/paris.png # tạo ra file PNG
|
||||
?p # thêm khung xung quanh
|
||||
?t # độ trong suốt = 150
|
||||
transparency=... # độ trong suốt từ 0 tới 255 (255 = không trong suốt)
|
||||
|
||||
Kết hợp các tùy chọn:
|
||||
|
||||
/Paris?0pq
|
||||
/Paris?0pq&lang=fr
|
||||
/Paris_0pq.png # với file PNG thì tùy chọn nằm phía sau dấu _
|
||||
/Rome_0pq_lang=it.png # các tùy chọn phân cách với nhau bằng dấu _
|
||||
|
||||
Bản địa hóa:
|
||||
|
||||
$ curl fr.wttr.in/Paris
|
||||
$ curl wttr.in/paris?lang=fr
|
||||
$ curl -H "Accept-Language: fr" wttr.in/paris
|
||||
|
||||
Các ngôn ngữ được hỗ trợ:
|
||||
|
||||
FULL_TRANSLATION (hỗ trợ)
|
||||
PARTIAL_TRANSLATION (chưa dịch hoàn toàn)
|
||||
|
||||
URL đặc biệt:
|
||||
|
||||
/:help # hiện trang này
|
||||
/:bash.function # hiện hàm wttr() được đề nghị cho bash
|
||||
/:translation # hiện thông tin về người biên dịch
|
||||
|
@ -0,0 +1,81 @@
|
||||
113: : Trời trong
|
||||
113: : Trời nắng
|
||||
116: : Có mây
|
||||
119: : Nhiều mây
|
||||
122: : Âm u
|
||||
143: : Sương mù
|
||||
176: : Có mưa rải rác
|
||||
179: : Có tuyết rải rác
|
||||
182: : Có mưa đá rải rác
|
||||
185: : Có mưa phùn băng rải rác
|
||||
200: : Có dông
|
||||
227: : Tuyết bay
|
||||
230: : Bão tuyết
|
||||
248: : Sương mù
|
||||
260: : Sương mù đóng băng
|
||||
263: : Mưa phùn nhẹ rải rác
|
||||
266: : Mưa phùn nhẹ
|
||||
281: : Mưa phùn băng
|
||||
284: : Mưa phùn băng to
|
||||
293: : Mưa nhẹ rải rác
|
||||
296: : Mưa nhỏ
|
||||
299: : Thỉnh thoảng có mưa vừa
|
||||
302: : Mưa vừa
|
||||
305: : Thỉnh thoảng có mưa to
|
||||
308: : Mưa to
|
||||
311: : Mưa băng giá nhẹ
|
||||
314: : Mưa băng giá vừa đến to
|
||||
317: : Mưa đá nhỏ
|
||||
320: : Mưa đá vừa đến to
|
||||
323: : Tuyết rơi nhẹ rải rác
|
||||
326: : Tuyết rơi nhẹ
|
||||
329: : Tuyết rơi vừa rải rác
|
||||
332: : Tuyết rơi vừa
|
||||
335: : Tuyết rơi dày rải rác
|
||||
338: : Tuyết rơi dày
|
||||
350: : Mưa đá
|
||||
353: : Mưa rào nhẹ
|
||||
356: : Mưa rào vừa đến to
|
||||
359: : Mưa rào xối xả
|
||||
362: : Mưa rào đá nhẹ
|
||||
365: : Mưa rào đá vừa đến to
|
||||
368: : Mưa rào tuyết nhỏ
|
||||
371: : Mưa rào tuyết vừa đến to
|
||||
386: : Mưa rào nhẹ có dông rải rác
|
||||
389: : Mưa dông vừa đến to
|
||||
392: : Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác
|
||||
395: : Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in new issue