reformatted vi.txt (#307)

pull/326/head
Igor Chubin 6 years ago
parent 6a0f61b316
commit 600eb70a98

@ -1,81 +1,47 @@
113: : Trời trong
113: : Trời nắng
116: : Có mây
119: : Nhiều mây
122: : Âm u
143: : Sương mù
176: : Có mưa rải rác
179: : Có tuyết rải rác
182: : Có mưa đá rải rác
185: : Có mưa phùn băng rải rác
200: : Có dông
227: : Tuyết bay
230: : Bão tuyết
248: : Sương mù
260: : Sương mù đóng băng
263: : Mưa phùn nhẹ rải rác
266: : Mưa phùn nhẹ
281: : Mưa phùn băng
284: : Mưa phùn băng to
293: : Mưa nhẹ rải rác
296: : Mưa nhỏ
299: : Thỉnh thoảng có mưa vừa
302: : Mưa vừa
305: : Thỉnh thoảng có mưa to
308: : Mưa to
311: : Mưa băng giá nhẹ
314: : Mưa băng giá vừa đến to
317: : Mưa đá nhỏ
320: : Mưa đá vừa đến to
323: : Tuyết rơi nhẹ rải rác
326: : Tuyết rơi nhẹ
329: : Tuyết rơi vừa rải rác
332: : Tuyết rơi vừa
335: : Tuyết rơi dày rải rác
338: : Tuyết rơi dày
350: : Mưa đá
353: : Mưa rào nhẹ
356: : Mưa rào vừa đến to
359: : Mưa rào xối xả
362: : Mưa rào đá nhẹ
365: : Mưa rào đá vừa đến to
368: : Mưa rào tuyết nhỏ
371: : Mưa rào tuyết vừa đến to
386: : Mưa rào nhẹ có dông rải rác
389: : Mưa dông vừa đến to
392: : Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác
395: : Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác
113: Trời trong : Clear
113: Trời nắng : Sunny
116: Có mây : Partly cloudy
119: Nhiều mây : Cloudy
122: Âm u : Overcast
143: Sương mù : Mist
176: Có mưa rải rác : Patchy rain possible
179: Có tuyết rải rác : Patchy snow possible
182: Có mưa đá rải rác : Patchy sleet possible
185: Có mưa phùn băng rải rác : Patchy freezing drizzle possible
200: Có dông : Thundery outbreaks possible
227: Tuyết bay : Blowing snow
230: Bão tuyết : Blizzard
248: Sương mù : Fog
260: Sương mù đóng băng : Freezing fog
263: Mưa phùn nhẹ rải rác : Patchy light drizzle
266: Mưa phùn nhẹ : Light drizzle
281: Mưa phùn băng : Freezing drizzle
284: Mưa phùn băng to : Heavy freezing drizzle
293: Mưa nhẹ rải rác : Patchy light rain
296: Mưa nhỏ : Light rain
299: Thỉnh thoảng có mưa vừa : Moderate rain at times
302: Mưa vừa : Moderate rain
305: Thỉnh thoảng có mưa to : Heavy rain at times
308: Mưa to : Heavy rain
311: Mưa băng giá nhẹ : Light freezing rain
314: Mưa băng giá vừa đến to : Moderate or heavy freezing rain
317: Mưa đá nhỏ : Light sleet
320: Mưa đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet
323: Tuyết rơi nhẹ rải rác : Patchy light snow
326: Tuyết rơi nhẹ : Light snow
329: Tuyết rơi vừa rải rác : Patchy moderate snow
332: Tuyết rơi vừa : Moderate snow
335: Tuyết rơi dày rải rác : Patchy heavy snow
338: Tuyết rơi dày : Heavy snow
350: Mưa đá : Ice pellets
353: Mưa rào nhẹ : Light rain shower
356: Mưa rào vừa đến to : Moderate or heavy rain shower
359: Mưa rào xối xả : Torrential rain shower
362: Mưa rào đá nhẹ : Light sleet showers
365: Mưa rào đá vừa đến to : Moderate or heavy sleet showers
368: Mưa rào tuyết nhỏ : Light snow showers
371: Mưa rào tuyết vừa đến to : Moderate or heavy snow showers
386: Mưa rào nhẹ có dông rải rác : Patchy light rain with thunder
389: Mưa dông vừa đến to : Moderate or heavy rain with thunder
392: Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác : Patchy light snow with thunder
395: Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác : Moderate or heavy snow with thunder

Loading…
Cancel
Save